OPQRST is used for the history taking section of patient assessments.
Khai thác bệnh sử là một phần rất quan trọng, các thông tin khai thác càng tỉ mỉ, chính xác sẽ phần nào giúp người bác sỹ lâm sàng định hướng chẩn đoán để có thể tiến hành các bước thăm khám và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng tiếp theo. Trong một số trường hợp, khai thác bệnh sử có vai trò quyết định trong chẩn đoán. Tuy nhiên, để có thể khai thác một cách hệ thống và tránh bỏ sót là rất khó khăn. Có một trình tự cực kỳ dễ nhớ và giúp bạn hệ thống hóa quá trình khai thác bệnh sử - đó là trình tự OPQRST.
O | Onset (Khởi phát)
- What was the patient doing when the signs and symptoms first occurred? Was the onset sudden or gradual?
- Bệnh nhân đang làm gì khi các dấu hiệu và triệu chứng khởi phát. Các triệu chứng đó xuất hiện đột ngột hay từ từ?
|
P | Provocation / Palliation (Yếu tố kích thích/ giảm nhẹ)
- Is there anything that makes the symptom better or worse?
- Có yếu tố nào khiến triệu chứng tốt hơn hay tệ hơn?
|
Q | Quality (Tính chất)
- Description of what the patient is feeling. For example, the pain can be described as dull, sharp, crushing, aching, tearing, throbbing, etc.
- Mô tả cảm giác của bệnh nhận. Ví dụ: mô tả tính chất cơn đau: đau quặn, nhói, đau âm ỉ, cảm giác xé rách,...
|
R | Region / Radiation (Vị trí/ hướng lan)
- Where is the pain located and does it move to another part of the body?
- Vị trí đau và hướng lan của cơn đau
|
S | Severity (Mức độ)
- How severe is the symptom based on a scale of 1 to 10?
- Mức độ nặng của triệu chứng, dựa trên thang điểm từ 1 - 10
|
T | Time (Thời gian)
- When did the signs and symptoms first occur?
- Các triệu chứng bắt đầu khi nào
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét